Từ | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|
一起 | yīqǐ / yìqǐ | cùng với nhau |
丈夫 | zhàngfu | người chồng |
上班 | shàngbān | đi làm, bắt đầu công việc |
下班 | xiàbān | hoàn thành công việc |
两 | liǎng | hai |
为什么 | wèishénme | Tại sao? |
也 | yě | cũng vậy |
事情 | shìqing | sự việc, vấn đề, điều |
介绍 | jièshào | Giới thiệu |
从 | cóng | kể từ khi |
件 | jiàn | một từ đo lường cho các vấn đề, quần áo |
休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
但是 | dànshì | nhưng, chưa |
便宜 | piányi | rẻ |
元 | yuán | nhân dân tệ |
公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
公斤 | gōngjīn | kg |
再 | zài | một lần nữa, một lần nữa |
准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị, sẵn sàng |
出 | chū | đi ra |
别 | bié | đừng |
到 | dào | đến nơi, đến được |
千 | qiān | ngàn |
卖 | mài | bán |
去年 | qùnián | năm ngoái |
可以 | kěyǐ | có thể, có thể |
可能 | kěnéng | có thể, có thể |
右边 | yòubiān / yòubian | bên phải |
号 | hào | con số |
向 | xiàng | Hướng tới |
吧 | ba | một hạt phương thức "ba" |
告诉 | gàosu | nói |
咖啡 | kāfēi | cà phê |
哥哥 | gēge | anh trai |
唱歌 | chànggē | hát |
回答 | huídá | trả lời, trả lời |
因为 | yīnwèi | bởi vì, như, kể từ khi |
外 | wài | ngoại quốc; ngoài |
大家 | dàjiā | tất cả, tất cả mọi người |
女人 | nǚrén | người đàn bà |
好吃 | hǎochī | ngon, ngon (về đồ ăn) |
妹妹 | mèimei | em gái |
妻子 | qīzi | người vợ |
姐姐 | jiějie | chị gái |
姓 | xìng | họ |
孩子 | háizi | đứa trẻ |
它 | tā | nó |
完 | wán | hoàn thành, kết thúc |
对 | duì | vâng, đúng, chính xác |
小时 | xiǎoshí | giờ |
就 | jiù | ngay lập tức |
左边 | zuǒbiān / zuǒbian | bên trái |
已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
希望 | xīwàng | hy vọng; mong |
帮助 | bāngzhù | giúp đỡ; hỗ trợ |
开始 | kāishǐ | bắt đầu, bắt đầu |
弟弟 | dìdi | em trai |
张 | zhāng | một từ đo lường cho các vật thể phẳng |
得 | de | hạt để mô tả cách thức, mức độ hoặc khả năng |
忙 | máng | bận |
快 | kuài | nhanh lên |
快乐 | kuàilè | vui vẻ, vui vẻ |
您 | nín | bạn (lịch sự) |
意思 | yìsi | ý nghĩa, ý tưởng |
慢 | màn | chậm |
懂 | dǒng | để hiểu, để biết |
房间 | fángjiān | phòng |
所以 | suǒyǐ | vì vậy, do đó |
手机 | shǒujī | điện thoại di động |
手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
打篮球 | dǎ lánqiú | để chơi bóng rổ |
找 | zhǎo | để thay đổi |
报纸 | bàozhǐ | báo chí |
教室 | jiàoshì | lớp học |
新 | xīn | Mới |
旁边 | pángbiān / pángbian | bên cạnh, gần đó |
旅游 | lǚyóu | đi du lịch; du lịch |
早上 | zǎoshang | buổi sáng |
时间 | shíjiān | thời gian |
晚上 | wǎnshang / wǎnshàng | tối |
晴 | qíng | nắng, trời trong |
最 | zuì | nhiều nhất |
服务员 | fúwùyuán | bồi bàn, bồi bàn |
机场 | jīchǎng | phi trường |
次 | cì | thời gian (một từ đo lường cho các hành động) |
欢迎 | huānyíng | chào mừng |
正在 | zhèngzài | chỉ vào thời điểm đó |
每 | měi | mọi |
比 | bǐ | để so sánh; hơn |
洗 | xǐ | để rửa |
游泳 | yóuyǒng | bơi; bơi lội |
牛奶 | niúnǎi | Sữa |
玩 | wán | để chơi với, để chơi với |
生日 | shēngrì | ngày sinh nhật |
生病 | shēngbìng | Bị bệnh |
白 | bái | trắng |
百 | bǎi | trăm |
真 | zhēn | thật sự; thực, xác thực |
眼睛 | yǎnjīng | nhìn |
着 | zhe | hậu tố trạng thái dài |
知道 | zhīdào | để biết |
票 | piào | vé |
离 | lí | từ, đi, tắt; ở một khoảng cách từ |
穿 | chuān | mặc |
笑 | xiào | cười, cười |
第一 | dìyī | Đầu tiên; Trước hết |
累 | lèi | mệt mỏi |
红 | hóng | màu đỏ |
给 | gěi | cho; để, cho |
羊肉 | yángròu | thịt cừu |
考试 | kǎoshì | để đưa ra hoặc để tham gia một kỳ thi; thi |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp, xe đạp |
船 | chuán | tàu thuyền |
药 | yào | dược phẩm |
西瓜 | xīguā | dưa hấu |
要 | yào | muốn |
觉得 | juéde | cảm nhận, suy nghĩ |
让 | ràng | ra lệnh, ra lệnh |
课 | kè | bài học |
贵 | guì | đắt tiền |
走 | zǒu | đi bộ, đi |
起床 | qǐchuáng | thức dậy |
跑步 | pǎobù | chạy, chạy bộ |
路 | lù | đường phố, con đường, tuyến đường |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy |
踢足球 | tī zúqiú | để chơi bóng đá |
身体 | shēntǐ | sức khỏe cơ thể |
过 | guò | vượt qua, vượt qua |
运动 | yùndòng | tập thể dục; thể thao |
近 | jìn | ở gần |
还 | hái | vẫn chưa; thêm vao Đoa |
进 | jìn | vào, đi vào |
远 | yuǎn | xa |
送 | sòng | tặng |
错 | cuò | nhầm, nhầm |
长 | cháng | Dài; chiều dài |
门 | mén | cửa, cổng, lối vào |
问 | wèn | hỏi |
问题 | wèntí | câu hỏi, vấn đề |
阴 | yīn | u ám |
雪 | xuě | tuyết |
非常 | fēicháng | vô cùng, rất |
题 | tí | bài tập, câu hỏi, vấn đề |
颜色 | yánsè | màu sắc |
高 | gāo | cao, cao; Chiều cao |
鱼 | yú | cá |
鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
黑 | hēi | màu đen |