一会儿 | yīhuìr / yíhuìr | một thời gian ngắn |
一共 | yīgòng / yígòng | hoàn toàn |
一定 | yīdìng / yídìng | phải, chắc chắn |
一样 | yīyàng / yíyàng | giống nhau |
一直 | yīzhí / yìzhí | dài |
一般 | yībān / yìbān | bình thường, thông thường; thường xuyên |
一边 | yībiān / yìbiān | một mặt |
一边…一边… | yībiān...yībiān... / yìbiān...yìbiān... | đồng thời |
万 | wàn | mười nghìn |
上网 | shàngwǎng | sử dụng Internet |
世界 | shìjiè | thế giới |
东 | dōng | phía đông |
中间 | zhōngjiān | giữa những; ở giữa |
为 | wèi | vì |
为了 | wèile | cho, để |
主要 | zhǔyào | chính |
举行 | jǔxíng | để giữ |
久 | jiǔ | một thời gian dài |
习惯 | xíguàn | thói quen; để được làm quen với |
了解 | liǎojiě | để hiểu, để hiểu |
云 | yún | đám mây |
以为 | yǐwéi | để suy nghĩ, để tin tưởng |
以前 | yǐqián | trước đây, trước đây |
以后 | yǐhòu | mãi về sau |
会议 | huìyì | cuộc họp, hội nghị |
伞 | sǎn | ô |
位 | wèi | một từ đo lường cho những người được tôn trọng |
低 | dī | Thấp |
体育 | tǐyù | thể dục thể thao |
作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
作用 | zuòyòng | vai trò, tác dụng, chức năng |
使 | shǐ | để tạo ra, để gây ra |
信 | xìn | bức thư |
借 | jiè | vay, cho vay |
健康 | jiànkāng | khỏe mạnh; Sức khỏe |
像 | xiàng | giống, giống |
先 | xiān | đầu tiên, trước đây |
公司 | gōngsī | công ty, tập đoàn |
公园 | gōngyuán | công viên |
关 | guān | đóng |
关于 | guānyú | về, liên quan đến |
关心 | guānxīn | chăm sóc, quan tâm đến |
关系 | guānxi | liên quan tới; mối quan hệ họ hàng |
兴趣 | xìngqù | quan tâm |
其他 | qítā | khác |
其实 | qíshí | thực tế |
冬 | dōng | mùa đông |
冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
决定 | juédìng | quyết định |
几乎 | jīhū | hầu hết |
出现 | chūxiàn | xuất hiện, phát sinh |
分 | fēn | phút |
刚才 | gāngcái | vừa rồi |
别人 | biérén | những người khác, những người khác |
刮风 | guāfēng | gió thổi |
刷牙 | shuāyá | đánh răng của một người |
刻 | kè | để cắt, để khắc, để khắc |
办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
办法 | bànfǎ | cách, nghĩa là |
动物 | dòngwù | động vật |
努力 | nǔlì | nỗ lực rất nhiều; siêng năng |
包 | bāo | quấn |
北方 | běifāng | Bắc |
半 | bàn | một nửa |
南 | nán | miền Nam |
历史 | lìshǐ | lịch sử |
厨房 | chúfáng | phòng bếp |
参加 | cānjiā | tham gia |
又 | yòu | lại |
双 | shuāng | hai, cặp (một từ đo lường) |
发烧 | fāshāo | lên cơn sốt |
发现 | fāxiàn | để tìm hiểu, để khám phá |
叔叔 | shūshu | chú ruột |
变化 | biànhuà | thay đổi; biến đổi |
口 | kǒu | một từ thước đo cho các thành viên trong gia đình |
句子 | jùzi | kết án |
只 | zhǐ | chỉ mới |
可爱 | kě'ài | đáng yêu |
司机 | sījī | người lái xe |
同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
同意 | tóngyì | đồng ý |
周末 | zhōumò | ngày cuối tuần |
哭 | kū | khóc |
啊 | a | một thán từ "a" |
啤酒 | píjiǔ | bia |
国家 | guójiā | Quốc gia liên bang |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
地 | de | một chỉ báo về các tình huống của khóa học hành động |
地图 | dìtú | bản đồ |
地方 | dìfang | nơi |
地铁 | dìtiě | đường sắt ngầm, tàu điện ngầm |
坏 | huài | hư hỏng |
城市 | chéngshì | thành phố |
声音 | shēngyīn | Âm thanh |
复习 | fùxí | sửa đổi |
夏 | xià | mùa hè |
多么 | duōme | ở mức độ nào, như thế nào |
太阳 | tàiyáng | mặt trời |
头发 | tóufa | tóc |
奇怪 | qíguài | lạ lùng; ngạc nhiên |
奶奶 | nǎinai | bà nội |
如果 | rúguǒ | nếu |
字典 | zìdiǎn | từ điển |
季节 | jìjié | Mùa |
安静 | ānjìng | yên tĩnh, yên bình |
完成 | wánchéng | hoàn thành, hoàn thành |
客人 | kèrén | khách, khách hàng |
害怕 | hàipà | sợ |
容易 | róngyì | dễ |
宾馆 | bīnguǎn | khách sạn |
小心 | xiǎoxīn | cẩn thận; cẩn thận, cẩn thận |
层 | céng | tầng, tầng |
差 | chà | ít hơn; thiếu |
带 | dài | lấy, mang theo, mang theo |
帮忙 | bāngmáng | để giúp đỡ, giúp đỡ ai đó |
帽子 | màozi | mũ lưỡi chai |
干净 | gānjìng | lau dọn |
年级 | niánjí | lớp, năm học |
年轻 | niánqīng | trẻ tuổi |
应该 | yīnggāi | nên, phải |
当然 | dāngrán | tất nhiên, tự nhiên |
影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
必须 | bìxū | phải, phải |
忘记 | wàngjì | quên |
总是 | zǒngshì | luôn luôn |
感冒 | gǎnmào | bệnh cúm; cảm lạnh |
愿意 | yuànyì | sẵn sàng |
成绩 | chéngjì | thành tích, điểm |
或者 | huòzhě | hoặc (câu khẳng định) |
才 | cái | chỉ, hầu như không |
打扫 | dǎsǎo | quét |
打算 | dǎsuàn | kế hoạch; lên kế hoạch, dự định |
把 | bǎ | giới từ "ba" |
护照 | hùzhào | hộ chiếu |
担心 | dānxīn | lo lắng |
拿 | ná | để lấy, để giữ, để mang lại |
换 | huàn | trao đổi, thay đổi |
接 | jiē | để nhận, để kết nối |
提高 | tígāo | để tăng, để cải thiện |
搬 | bān | di chuyển, thay đổi |
放 | fàng | đặt |
放心 | fàngxīn | để trái tim yên nghỉ, để cảm thấy nhẹ nhõm |
故事 | gùshi | Truyện ngắn |
教 | jiāo / jiào | dạy |
敢 | gǎn | dám |
数学 | shùxué | toán học |
文化 | wénhuà | văn hóa |
新闻 | xīnwén | Tin tức |
新鲜 | xīnxiān | mới |
方便 | fāngbiàn | tiện lợi |
旧 | jiù | cũ, đã qua sử dụng, đã mòn |
明白 | míngbai | để hiểu, để biết |
春 | chūn | mùa xuân |
普通话 | pǔtōnghuà | Quan thoại |
更 | gèng | hơn; thậm chí |
最近 | zuìjìn | Gần đây thời gian gần đây |
月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
有名 | yǒumíng | nổi tiếng |
机会 | jīhuì | cơ hội, cơ hội |
条 | tiáo | dải (một từ đo lường được sử dụng cho những thứ dài và mỏng) |
极 | jí | vô cùng |
果汁 | guǒzhī | Nước hoa quả |
树 | shù | cây |
校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
根据 | gēnjù | trên cơ sở, cơ sở |
检查 | jiǎnchá | để kiểm tra, để kiểm tra |
楼 | lóu | Tòa nhà; sàn nhà |
段 | duàn | kỳ, phần, mảnh, cắt (một từ đo lường) |
比赛 | bǐsài | để cạnh tranh; cuộc đua, cuộc thi |
比较 | bǐjiào | tương đối; để so sánh |
水平 | shuǐpíng | mức độ, tiêu chuẩn |
河 | hé | con sông |
注意 | zhùyì | chú ý đến |
洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh, nhà vệ sinh |
洗澡 | xǐzǎo | đi tắm, đi tắm |
清楚 | qīngchu | rõ ràng, khác biệt |
渴 | kě | khát |
游戏 | yóuxì | trò chơi |
满意 | mǎnyì | hài lòng, hài lòng |
灯 | dēng | đèn, đèn lồng, ánh sáng |
热情 | rèqíng | niềm nở, nhiệt tình |
然后 | ránhòu | sau đó |
照片 | zhàopiàn | ảnh chụp |
照相机 | zhàoxiàngjī | Máy ảnh |
照顾 | zhàogù / zhàogu | chăm sóc, chăm sóc |
熊猫 | xióngmāo | gấu trúc |
爬山 | páshān | leo núi |
爱好 | àihào | sở thích; thích |
爷爷 | yéye | ông nội |
特别 | tèbié | đặc biệt |
环境 | huánjìng | Môi trường |
班 | bān | lớp, nhóm |
甜 | tián | ngọt |
生气 | shēngqì | giận dữ |
用 | yòng | sử dụng |
电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | e-mail |
电梯 | diàntī | thang máy |
画 | huà | bức tranh, hình vẽ; vẽ, vẽ |
疼 | téng | đau đớn; đau |
瘦 | shòu | gầy, gầy |
盘子 | pánzi | đĩa ăn |
相信 | xiāngxìn | tin tưởng, tin tưởng |
相同 | xiāngtóng | giống hệt nhau |
眼镜 | yǎnjìng | kính đeo |
着急 | zháojí | cảm thấy lo lắng; lo lắng |
短 | duǎn | ngắn |
矮 | ǎi | ngắn, thấp |
碗 | wǎn | bát |
礼物 | lǐwù | quà tặng |
祝 | zhù | ước gì, chúc mừng |
离开 | líkāi | rời đi, khởi hành từ |
秋 | qiū | mùa thu, mùa thu |
种 | zhǒng | loại, loại (một từ đo lường) |
空调 | kōngtiáo | máy điều hòa |
突然 | tūrán | đột ngột |
站 | zhàn | để đứng; trạm dừng |
筷子 | kuàizi | đũa |
简单 | jiǎndān | giản dị |
米 | mǐ | Mét |
糖 | táng | đường, kẹo |
练习 | liànxí | ôn luyện; tập thể dục |
终于 | zhōngyú | cuối cùng |
经常 | jīngcháng | thường xuyên, thường xuyên |
经理 | jīnglǐ | giám đốc điều hành |
经过 | jīngguò | để vượt qua, để đi qua; xuyên qua |
结婚 | jiéhūn | kết hôn |
结束 | jiéshù | kết thúc, kết thúc |
绿 | lǜ | màu xanh lá |
老 | lǎo | già dặn, kinh nghiệm; được tôn trọng |
而且 | érqiě | ngoài ra, nhưng, cũng |
耳朵 | ěrduo | tai |
聪明 | cōngming / cōngmíng | thông minh, thông minh |
胖 | pàng | mập mạp |
脚 | jiǎo | Bàn Chân |
脸 | liǎn | đối mặt |
腿 | tuǐ | Chân |
自己 | zìjǐ | chính mình, sở hữu |
舒服 | shūfu | thoải mái, khỏe mạnh |
节日 | jiérì | ngày hội |
节目 | jiémù | chương trình, chương trình |
花 | huā | chi tiêu |
花园 | huāyuán | vườn hoa |
草 | cǎo | cỏ |
菜单 | càidān | thực đơn |
葡萄 | pútao | giống nho |
蓝 | lán | màu xanh da trời |
虽然 | suīrán | mặc dù, mặc dù |
蛋糕 | dàngāo | bánh |
行李箱 | xínglixiāng | va li; khởi động |
街道 | jiēdào | đường phố |
表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
表示 | biǎoshì | để thể hiện, để bày tỏ; biểu hiện |
衬衫 | chènshān | áo sơ mi, áo blouse |
被 | bèi | bởi (một từ chỉ giọng nói bị động) |
裙子 | qúnzi | váy đầm |
裤子 | kùzi | quần dài |
西 | xī | hướng Tây |
要求 | yāoqiú | yêu cầu; yêu cầu, yêu cầu |
见面 | jiànmiàn | để gặp |
角 | jiǎo | jiao (đơn vị tiền tệ = 1/10 nhân dân tệ) |
解决 | jiějué | để giải quyết |
认为 | rènwéi | suy nghĩ, cân nhắc, cảm nhận |
认真 | rènzhēn | chú ý; tận tâm, nghiêm túc |
记得 | jìde | nhớ |
讲 | jiǎng | để nói, để nói |
词语 | cíyǔ | từ và Thành ngữ |
课 | kè | bài học |
超市 | chāoshì | siêu thị |
越 | yuè | vượt quá |
跟 | gēn | với; theo dõi |
辆 | liàng | một từ đo lường cho phương tiện |
过去 | guòqù | trong quá khứ, quá khứ; vượt qua |
还 | huán | để trở lại, để trả lại |
还是 | háishi | hoặc (trong câu hỏi) |
迟到 | chídào | bị trễ |
选择 | xuǎnzé | chọn; sự lựa chọn |
遇到 | yùdào | đi qua, gặp gỡ |
邻居 | línjū | láng giềng |
重要 | zhòngyào | quan trọng |
铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
银行 | yínháng | ngân hàng |
锻炼 | duànliàn | tập thể dục |
阿姨 | āyí | người giúp việc nhà, y tá |
附近 | fùjìn | khu vực lân cận; gần đây |
除了 | chúle | ngoài ra, ngoại trừ |
难 | nán | khó khăn |
难过 | nánguò | cảm thấy tồi tệ |
需要 | xūyào | cần, yêu cầu |
面包 | miànbāo | bánh mì |
面条 | miàntiáo | mì sợi |
鞋 | xié | đôi giày |
音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
饱 | bǎo | đầy |
香蕉 | xiāngjiāo | trái chuối |
马 | mǎ | ngựa |
马上 | mǎshàng | ngay lập tức, ngay lập tức |
骑 | qí | cưỡi |
鸟 | niǎo | chim |
黄 | huáng | màu vàng |
黑板 | hēibǎn | bảng đen |
鼻子 | bízi | mũi |