Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
乡
New HSK 5
乡
Thêm vào danh sách từ
làng quê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 乡
làng quê
xiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乡镇企业
xiāngzhènqǐyè
doanh nghiệp thị trấn nông thôn
城乡
chéngxiāng
thành thị và nông thôn
入乡随俗
rùxiāngsuísú
làm như người Rô-ma làm
离乡背井
líxiāngbèijǐng
rời quê hương của một người
下乡
xiàxiāng
đi về nông thôn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc