Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
产
New HSK 7-9
产
Thêm vào danh sách từ
để sản xuất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 产
để sản xuất
chǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
劳动生产率
láodòngshēngchǎnlǜ
năng suất lao động
停产
tíngchǎn
tạm dừng sản xuất
出产小麦
chūchǎn xiǎomài
để sản xuất lúa mì
生产日用品
shēngchǎn rìyòngpǐn
để sản xuất nhu yếu phẩm hàng ngày
产棉
chǎn mián
để sản xuất bông
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc