Thứ tự nét
Ví dụ câu
供应充分
gōngyìng chōngfèn
cung cấp đủ
眼里充眼里充满了泪水
yǎnlǐ chōng yǎnlǐ chōngmǎn le lèishuǐ
đôi mắt đẫm lệ
充满信心
chōngmǎn xìnxīn
đầy tự tin
充电
chōngdiàn
để tính phí
拿假货充真货卖
ná jiǎhuò chōng zhēnhuò mài
bán hàng giả như hàng thật
装傻充愣
zhuāngshǎchōnglèng
chơi ngu
充行家
chōng hángjiā
để giả vờ là một chuyên gia