Thứ tự nét
Ví dụ câu
免收部分费用
miǎnshōu bùfèn fèiyòng
miễn một số lệ phí
免受起诉
miǎnshòu qǐsù
miễn bắt đầu tố tụng hình sự
无法免
wúfǎ miǎn
không thể miễn
免予处分
miǎnyú chǔfèn
miễn hình phạt
心里不免焦急
xīnlǐ bùmiǎn jiāojí
lo lắng không thể tránh khỏi
在所难免
zàisuǒnánmiǎn
không thể tránh khỏi
不可避免的伤害
bùkěbìmiǎn de shānghài
tác hại không thể tránh khỏi
免于责罚
miǎnyú zéfá
để thoát khỏi scot-free