Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冤

  1. xui xẻo, mất mát
    yuān
  2. bị sai
    yuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喊冤
hǎnyuān
kêu gọi công lý
含冤
hányuān
chịu đựng sự bất công
鸣冤
míngyuān
phàn nàn về sự bất công
洗冤
xǐyuān
rửa sạch tội
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc