Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刨

  1. lên máy bay
    páo
  2. hai bạn
    páo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把桌面刨光
bǎ zhuōmiàn páo guāng
làm phẳng một cái bàn
把冻肉刨成薄片
bǎ dòngròu páo chéng báopiàn
để bào thịt đông lạnh bằng các tấm mỏng
刨木材的工人
páo mùcái de gōngrén
máy bào gỗ
刨木板
páo mùbǎn
máy bay lên bảng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc