Ví dụ câu
说话带刺
shuōhuà dài cì
lưỡi gai
手上扎了根刺
shǒushàng zā le gēncì
để có được một mảnh vụn trong tay
拔刺
bá cì
kéo ra một cái dằm
鱼刺
yúcì
xương cá
带刺的玫瑰
dài cì de méiguī
hoa hồng có gai
刺轮胎
cì lúntāi
chích lốp xe
刺花纹
cì huāwén
xăm mình
用别针刺
yòng bié zhēncì
chích bằng ghim