Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刻

  1. phần tư
  2. khoảng khăc
  3. để cắt, để khắc, để khắc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一刻钟
yīkèzhōng
Một phần tư giờ
十点差一刻
shídiǎn chà yīkè
mười giờ kém mười lăm
三点一刻
sāndiǎn yīkè
ba giờ mười lăm
刻不容缓
kèbùrónghuǎn
không có thời gian để trì hoãn
每时每刻
měishíměikè
từng khoảnh khắc
此刻
cǐkè
ngay bây giờ
木刻
mù kè
chạm khắc gỗ
刻石
kè shí
để cắt ra khỏi đá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc