Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
剪
New HSK 5
剪
Thêm vào danh sách từ
cắt bằng kéo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 剪
cắt bằng kéo
jiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
剪羊毛
jiǎn yángmáo
chăn cừu
剪报
jiǎnbào
kẹp tờ báo
剪成两半
jiǎn chéng liǎngbàn
cắt đôi
剪发
jiǎnfà
làm tóc
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc