Ý nghĩa của 副

  1. phó
  2. một từ đo lường cho các biểu hiện trên khuôn mặt hoặc các cặp
  3. sơ trung
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

副总裁
fùzǒngcái
Phó Tổng Thống
副班长
fùbāncháng
đội phó
副部长
fùbùcháng
Phó tướng
一副眼镜
yīfù yǎnjìng
một cặp kính
一副扑克牌
yīfù pūkèpái
một bộ bài
一副手套
yīfù shǒutào
một đôi găng tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc