Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劫

  1. cướp
    jié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劫劫之物
jiéjié zhī wù
những thứ bị cướp phá
劫车
jiéchē
cướp xe
劫银行
jié yínháng
cướp ngân hàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc