Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卸

  1. dỡ xuống, xả
    xiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卸空卡车
xiè kōng kǎchē
dỡ một chiếc xe tải
卸下骆驼的驮
xièxià luòtuó de tuó
dỡ gói lạc đà
卸船
xièchuán
dỡ hàng từ một con tàu
卸下行李
xièxià xínglǐ
dỡ hành lý
卸了一车煤
xiè le yīchē méi
dỡ một toa than
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc