Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厅

  1. đại sảnh
    tīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大厅
dàtīng
đại sảnh
餐厅
cāntīng
quán ăn
财政厅
cáizhèngtīng
Sở tài chính
会议厅
huìyìtīng
Hội trường
音乐厅
yīnlètīng
phòng hòa nhạc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc