Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吐

  1. ném ra ngoài
  2. nôn mửa
  3. nhổ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吐舌头
tǔ shétou
thè lưỡi của một người
吐胆
tù dǎn
nôn ra mật
把那块口香糖吐出来
bǎ nà kuài kǒuxiāngtáng tǔchū lái
nhổ kẹo cao su
吐东西出来
tǔ dōngxī chūlái
nhổ một thứ ra
吐在脸上
tǔ zài liǎnshàng
nhổ vào mặt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc