Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
吐
HSK 5
New HSK 5
吐
Thêm vào danh sách từ
ném ra ngoài
nôn mửa
nhổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吐
ném ra ngoài
tǔ
nôn mửa
tù
nhổ
tǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
吐舌头
tǔ shétou
thè lưỡi của một người
吐胆
tù dǎn
nôn ra mật
把那块口香糖吐出来
bǎ nà kuài kǒuxiāngtáng tǔchū lái
nhổ kẹo cao su
吐东西出来
tǔ dōngxī chūlái
nhổ một thứ ra
吐在脸上
tǔ zài liǎnshàng
nhổ vào mặt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc