Thứ tự nét

Ý nghĩa của 告

  1. buộc tội, khởi kiện, báo cáo
    gào
  2. nói
    gào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到法院去告她
dào fǎyuàn qù gào tā
kiện cô ấy ra tòa
谁告他了?
shuí gào tā le ?
ai đã báo cáo anh ta?
告官
gàoguān
khiếu nại lên cơ quan chính phủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc