Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呛

  1. nghẹt thở
    qiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被仇恨呛住
bèi chóuhèn qiāngzhù
nghẹn ngào vì hận thù
吃饭吃呛
chīfàn chī qiāng
mắc nghẹn thức ăn của một người
喝茶呛
hēchá qiāng
sặc trà
突然呛
tūrán qiāng
đột ngột bị nghẹt thở
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc