Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呵

  1. một thán từ "anh ấy"
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们好乐呵
nǐmen hǎo lèhē
các bạn vui quá!
呵,来了这么多人
hē , lái le zhèmóduō rén
ồ, một đám đông như vậy đã đến!
呵,是你
hē , shì nǐ
oh, là bạn!
呵呵,你说什么?
hēhē , nǐ shuō shénme ?
hehe, bạn nói gì vậy?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc