Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咬

  1. cắn
    yǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

咬牙
yǎo yá
nghiến răng
咬一口
yǎo yī kǒu
cắn một miếng
咬腿
yǎo tuǐ
cắn vào chân của một người
咬紧
yǎo jǐn
nắm chặt bằng răng của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc