Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品

  1. nếm thử
    pǐn
  2. bài báo
    pǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她让我品尝她烧的饭菜
tā ràng wǒ pǐncháng tā shāo de fàncài
cô ấy yêu cầu tôi nếm thử món ăn cô ấy nấu
品尝啤酒
pǐncháng píjiǔ
thử bia
品品味儿
pǐn pǐnwèi ér
để thưởng thức hương vị
品茶
pǐnchá
nếm trà
纪念品
jìniànpǐn
quà lưu niệm
工业品
gōngyèpǐn
hàng hóa sản xuất
奢侈品
shēchǐpǐn
sang trọng
成品
chéngpǐn
sản phẩm cuối cùng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc