Thứ tự nét

Ý nghĩa của 啥

  1. Gì?
    shá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这没啥可怕的
zhè méi shá kěpàde
Không có gì phải sợ cả
这是啥?
zhèshì shá ?
đây là gì?
啥情况?
shá qíngkuàng ?
Chuyện gì đã xảy ra?
你说啥?
nǐ shuō shá ?
bạn nói gì?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc