Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
喘
New HSK 7-9
喘
Thêm vào danh sách từ
thở nặng nhọc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 喘
thở nặng nhọc
chuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
喘着气说
chuǎn zháo qì shuō
nói ra hơi thở
停下来喘口气
tíngxiàlái chuǎn kǒuqì
dừng lại và hít thở
跑过喘
pǎoguò chuǎn
hết hơi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc