Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喷

  1. phun, phun ra
    pēn
  2. giận dữ quở trách hoặc mắng mỏ
    pēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

容器里面的东西很容易喷出来
róngqì lǐmiàn de dōngxī hěnróngyì pēnchū lái
chất chứa trong tàu rất dễ trào ra ngoài
有人在警长车上喷油漆
yǒurén zài jǐngcháng chēshàng pēn yóuqī
ai đó phun sơn xe của cảnh sát trưởng
喷水雾
pēnshuǐ wù
phun sương nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc