Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坛

  1. bàn thờ
    tán
  2. cái lọ
    tán
  3. vòng tròn
    tán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

筑坛以用来祭祀
zhùtán yǐ yònglái jìsì
dựng bàn thờ để tế lễ
神坛
shéntán
bàn thờ
天坛
tiāntán
đền thờ của trời
酒坛
jiǔtán
bình rượu
一坛美酒
yī tán měijiǔ
một lọ rượu ngọt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc