Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坡

  1. dốc
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滑坡
huápō
lên đồi
上上坡
shàng shàngpō
lở đất
前坡
qián pō
dốc sẹo
山坡
shānpō
sườn đồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc