Thứ tự nét

Ý nghĩa của 垂

  1. treo xuống
    chuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两根乌黑的辫子垂在背上
liǎng gēn wūhēi de biànzǐ chuí zài bèi shàng
hai bím tóc đen tuyền treo sau lưng
小鸟垂下了翅膀
xiǎoniǎo chuíxià le chìbǎng
một con chim rơi cánh
垂手而立
chuíshǒu érlì
đứng với hai tay buông thõng hai bên
垂柳
chuíliǔ
cây liễu khóc
垂头
chuítóu
treo đầu một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc