Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
垂
New HSK 7-9
垂
Thêm vào danh sách từ
treo xuống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 垂
treo xuống
chuí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
两根乌黑的辫子垂在背上
liǎng gēn wūhēi de biànzǐ chuí zài bèi shàng
hai bím tóc đen tuyền treo sau lưng
小鸟垂下了翅膀
xiǎoniǎo chuíxià le chìbǎng
một con chim rơi cánh
垂手而立
chuíshǒu érlì
đứng với hai tay buông thõng hai bên
垂柳
chuíliǔ
cây liễu khóc
垂头
chuítóu
treo đầu một người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc