Thứ tự nét

Ý nghĩa của 堆

  1. chất đống
    duī
  2. đống, đống, đám đông (một từ đo lường)
    duī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

堆满文件
duī mǎn wénjiàn
giấy tờ chất đống
堆雪人
duī xuěrén
làm người tuyết
垃圾堆
lājī duī
đống rác
一堆花生
yī duī huāshēng
một nắm đậu phộng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc