Thứ tự nét

Ý nghĩa của 壳

  1. vỏ, bề mặt cứng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金蝉脱壳
jīnchántuōqiào
biến mất để lại một cái vỏ trống rỗng
花生壳
huāshēngké
vỏ đậu phộng
地壳
dìqiào
vỏ trái đất
蛋壳
dànké
vỏ trứng
蜗牛背上有个壳
wōniú bèishàng yǒu gè ké
một con ốc sên mang một cái vỏ trên lưng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc