Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夹

  1. để nhấn từ cả hai bên, để chọn
    jiā
  2. đưa… vào
    jiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一中间所小房子夹在两个大楼
yī zhōngjiān suǒ xiǎo fángzǐ jiā zài liǎnggè dàlóu
ngôi nhà nhỏ kẹp giữa hai tòa nhà
夹着书
jiā zháo shū
với cuốn sách dưới tay
用筷子夹菜
yòng kuàizǐ jiācài
gắp thức ăn bằng đũa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc