Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔

  1. chạy nhanh
    bēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

匆忙奔到街上
cōngmáng bēn dào jiēshàng
vội vã ra đường
立刻奔上山去
lìkè bēn shàngshān qù
chạy lên đồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc