Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫌

  1. để nghi ngờ
    xián
  2. để không thích
    xián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嫌他脾气怪
xián tā píqì guài
nghi ngờ rằng anh ta có một nhân vật kỳ lạ
有出轨嫌疑
yǒu chūguǐ xiányí
bị nghi ngờ gian lận
犯罪嫌疑人
fànzuìxiányírén
nghi phạm tội phạm
嫌邻居太吵闹
xián línjū tài chǎonào
không hài lòng vì hàng xóm quá ồn ào
嫌麻烦
xián máfán
không muốn gặp rắc rối
他嫌他们迟到
tā xián tāmen chídào
anh ấy không thích rằng họ đến muộn
惹人嫌
khó chịu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc