Ý nghĩa của 封
- fēng
- fēng
- fēng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
两封邮件
liǎngfēng yóujiàn
hai email
送给姑娘的一封情书
sònggěi gūniáng de yīfēng qíngshū
thư tình cho một cô gái
一封信
yīfēng xìn
một lá thư
封河
fēnghé
sự đóng băng của một con sông
查封财产
cháfēng cáichǎn
niêm phong tài sản
贴封条
tiē fēngtiáo
để dán một con dấu dải giấy