Thứ tự nét

Ý nghĩa của 射

  1. bắn
    shè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

射天上的飞鸟
shè tiānshàng de fēiniǎo
bắn chim trên bầu trời
一射枪中
yī shèqiāng zhōng
để bắn trúng mục tiêu
射出三颗炮弹
shèchū sān kē pàodàn
bắn ba quả đạn
扫射
sǎoshè
bắn lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc