Thứ tự nét
Ví dụ câu
即将发生的事
jíjiāng fāshēng de shì
sự kiện sắp tới
敌军将近
díjūn jiāngjìn
kẻ thù đang đến gần
将死之人
jiāng sǐ zhī rén
người sắp chết
将要离开
jiāngyào líkāi
sẽ rời đi
将海岸一分为二
jiāng hǎiàn yīfēnwéièr
chia bờ biển thành hai phần
将社会投资纳入政策
jiāng shèhuì tóuzī nàrù zhèngcè
kết hợp đầu tư xã hội vào chính sách
将嫌疑人引渡到他国
jiāng xiányírén yǐndù dào tāguó
để dẫn độ nghi phạm đến một tiểu bang khác