Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尚

  1. vẫn chưa
    shàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尚没有全面的数据库
shàng méiyǒu quánmiàn de shùjùkù
vẫn không có cơ sở dữ liệu toàn diện
尚不为人知
shàng bùwéirénzhī
vẫn không biết
尚须提出
shàng xū tíchū
chưa được đề xuất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc