Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尝

  1. để thử, để nếm
    cháng
  2. Một lần
    cháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尝点这个
cháng diǎn zhè ge
thử cái này
尝一尝
cháng yī cháng
để có một hương vị
尝一口汤
cháng yī kǒu tāng
nếm một ít súp
我未尝喜欢过她
wǒ wèicháng xǐhuānguò tā
Tôi chưa bao giờ thích cô ấy
我何尝说过这样的话?
wǒ hécháng shuōguò zhèyàngdehuà ?
tôi đã bao giờ nói một điều như vậy chưa?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc