Thứ tự nét
Ví dụ câu
尽一切力量
jìn yīqiè lìliàng
để cung cấp cho tất cả sức mạnh của một người
尽义务
jìnyìwù
cố gắng hết sức để làm nhiệm vụ của một người
各尽所能
gèjìnsuǒnéng
mọi người đều làm hết sức mình
为国家尽一份力
wéi guójiā jìn yīfèn lì
cố gắng hết sức cho đất nước
尽义务
jìnyìwù
hoàn thành nghĩa vụ