Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
州
HSK 6
州
Thêm vào danh sách từ
khu vực nhà nước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 州
khu vực nhà nước
zhōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
法律保护受州法律的保护
fǎlǜbǎohù shòuzhōu fǎlǜ de bǎohù
được luật tiểu bang bảo vệ
自治州
zìzhìzhōu
khu tự trị
十二州
shíèr zhōu
12 khu vực
纽约州
niǔyuēzhōu
Bang New York
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc