广

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广

  1. rộng, rộng
    guǎng
  2. ẩn núp
    guǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分布很广
fēnbù hěn guǎng
phân phối rộng rãi
非常广的色谱
fēicháng guǎngde sèpǔ
một dải màu rất rộng
广范围
guǎng fànwéi
một phạm vi rộng
diàn
cửa tiệm
zuò
ghế
chuáng
Giường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc