Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庙

  1. ngôi đền
    miào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

土地庙
tǔdìmiào
một ngôi đền của thần đất
一座庙
yī zuòmiào
một ngôi đền
城门口有个庙
chéngmén kǒu yǒu gè miào
có một ngôi đền ở cổng thành
孔庙
kǒngmiào
đền thờ Khổng giáo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc