Thứ tự nét

Ý nghĩa của 式

  1. loại, phong cách
    shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老式自行车
lǎoshì zìxíngchē
xe đạp cổ
西式糕点
xīshì gāodiǎn
bánh ngọt nước ngoài
款式
kuǎnshì
người mẫu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc