Thứ tự nét

Ý nghĩa của 征

  1. đi trên một cuộc hành trình dài
    zhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万里长征
wànlǐchángzhēng
diễu hành dài
远征
yuǎnzhēng
đi du lịch đến những vùng đất xa xôi
南征北伐
nánzhēngběifá
đi một cuộc hành trình dài cả nam và bắc
踏上征途
tàshàng zhēngtú
bước trên hành trình dài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc