Thứ tự nét

Ý nghĩa của 德

  1. đức hạnh, đạo đức
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酒后无德
jiǔhòuwúdé
rượu nói rất to khi nó bị rơi ra khỏi bình
社会公德
shèhuìgōngdé
đạo đức xã hội
德高望重
dégāowàngzhòng
có tính cách cao quý và có uy tín cao
妇德
fùdé
đức tính nữ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc