Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忌

  1. nỗi sợ
  2. điều cấm kỵ, tránh
  3. tránh hoặc kiêng
  4. ghen tị với
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忌他人的才
jì tārén de cái
ghen tị với tài năng của người khác
忌他
jì tā
ghen tị với anh ấy
忌妒心
jìdùxīn
ghen tuông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc