Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
怨
New HSK 5
怨
Thêm vào danh sách từ
đổ lỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 怨
đổ lỗi
yuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这件事都怨他
zhè jiàn shì dū yuàn tā
anh ấy đáng trách vì điều này
我不能怨我父母
wǒ bùnéng yuàn wǒ fùmǔ
Tôi không thể đổ lỗi cho cha mẹ tôi
她只能怨自己
tā zhī néng yuàn zì jǐ
cô ấy chỉ có mình để đổ lỗi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc