Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怨

  1. đổ lỗi
    yuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这件事都怨他
zhè jiàn shì dū yuàn tā
anh ấy đáng trách vì điều này
我不能怨我父母
wǒ bùnéng yuàn wǒ fùmǔ
Tôi không thể đổ lỗi cho cha mẹ tôi
她只能怨自己
tā zhī néng yuàn zì jǐ
cô ấy chỉ có mình để đổ lỗi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc