Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恨

  1. ghét
    hèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恨自己
hèn zì jǐ
khó chịu với chính mình
恨他
hèn tā
ghét anh ấy
恨得咬牙切齿
hèn dé yǎoyáqièchǐ
nghiến răng với lòng căm thù
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc