Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恶

  1. hung dữ
    è
  2. ác, phó
    è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恶鬼
èguǐ
ác thần
恶棍
ègùn
nhân vật phản diện
恶骂
èmà
chửi bới dữ dội
恶狗
ègǒu
con chó dữ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc