Thứ tự nét

Ý nghĩa của 患

  1. đau khổ
    huàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

患贫血症
huàn pínxuè zhèng
bị thiếu máu
患心脏病
huàn xīnzāngbìng
bị bệnh tim
患痢疾
huàn lìjí
bị tiêu chảy
患失眠症
huàn shīmián zhèng
bị mất ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc