Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情

  1. tình cảm, cảm giác
    qíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特殊情
tèshū qíng
Cảm giác đặc biệt
浓情
nóngqíng
tình cảm sâu sắc
情的表达
qíng de biǎodá
bày tỏ tình cảm
真情
zhēnqíng
cảm giác chân thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc